  | [bao hàm] | 
|   |   | to imply | 
|   |   | Bao hàm nhiá»u ý nghÄ©a | 
|   | To imply much significance | 
|   |   | Tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm | 
|   | Freedom does not necessarily imply responsibility | 
|   |   | Sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định | 
|   | Any work of art implies a certain social attitude |